Có 4 kết quả:
对岸 duì àn ㄉㄨㄟˋ ㄚㄋˋ • 对案 duì àn ㄉㄨㄟˋ ㄚㄋˋ • 對岸 duì àn ㄉㄨㄟˋ ㄚㄋˋ • 對案 duì àn ㄉㄨㄟˋ ㄚㄋˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
opposite bank (of a body of water)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
counterproposal
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
opposite bank (of a body of water)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
counterproposal
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0