Có 4 kết quả:

对岸 duì àn ㄉㄨㄟˋ ㄚㄋˋ对案 duì àn ㄉㄨㄟˋ ㄚㄋˋ對岸 duì àn ㄉㄨㄟˋ ㄚㄋˋ對案 duì àn ㄉㄨㄟˋ ㄚㄋˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

opposite bank (of a body of water)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

counterproposal

Bình luận 0